Hiragana | Kanji | Nghĩa |
のぼります | 登ります | leo (núi) |
れんしゅうします | 練習します | luyện tập,thực hành |
そうじします | 掃除します | dọn dẹp |
せんたくします | 洗濯します | giặt giũ |
なります |
| trở nên ,trở thành |
とまります | 泊まります | trọ |
ねむい | 眠い | buồn ngủ |
つよい | 強い | mạnh |
よわい | 弱い | yếu |
ちょうし | 調子 | tình trạng,trạng thái |
ちょうしがわるい | 調子が悪い | tình trạng xấu |
ちょうしがいい | 調子がいい | tình trạng tốt |
おちゃ | お茶 | trà đạo |
すもう | 相撲 | vật sumo |
パチンコ |
| trò chơi pachinko |
ゴルフ |
| gôn |
ひ | 日 | ngày |
もうすぐ |
| sắp sửa |
だんだん |
| dần dần |
いちど | 一度 | một lần |
いちども | 一度も | chưa lần nào |
おかげさまで |
| Cám ơn (khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó) |
かんぱい | 乾杯 | nâng cốc |
じつは | 実は | sự tình là |
ダイエット |
| ăn kiêng |
なんかいも | 何回も | nhiều lần |
しかし |
| tuy nhiên |
むり「な」 | 無理「な」 | quá sức |
からだにいい | 体にいい | tốt cho sức khỏe |
ケーキ |
| bánh ga-tô |
Bài 1
Giới thiệu bản thân
0/6
Bài 2
Chào hỏi, chỉ định
0/6
Bài 3
Nơi chốn
0/6
Bài 4
Thời gian
0/6
Bài 5
Di chuyển
0/6
Bài 6
Ngoại động từ
0/6
Bài 7
Cách nói cho-nhận
0/6
Bài 8
Tính từ
0/6
Bài 9
Sở thích - năng lực
0/6
Bài 10
Sự tồn tại của người, vậy
0/6
Bài 11
Lượng từ
0/6
Bài 12
Tính từ trong quá khứ
0/6
Bài 13
Mong muốn cái gì, làm cái gì
0/6
Bài 14
Động từ thể て
0/6
Bài 15
Không được, được làm gì
0/6
Bài 16
Cách sử dụng thể て
0/6
Bài 17
Thể ない
0/6
Bài 18
Động từ khả năng
0/6
Bài 19
Thể た
0/6
Bài 20
Thể thông thường và thể lịch sự
0/6
Bài 21
Nêu lên quan điểm, suy nghĩ
0/6
Bài 22
Định ngữ
0/6
Bài 23
Khi~, lúc~
0/6
Bài 24
Mẫu câu cho, tặng
0/6
Bài 25
Mẫu câu giả định, giả sử
0/6