Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Nghĩa

    のぼります

    登ります

    leo (núi)

    れんしゅうします

    練習します

    luyện tập,thực hành

    そうじします

    掃除します

    dọn dẹp

    せんたくします

    洗濯します

    giặt giũ

    なります

     

    trở nên ,trở thành

    とまります

    泊まります

    trọ

    ねむい

    眠い

    buồn ngủ

    つよい

    強い

    mạnh

    よわい

    弱い

    yếu

    ちょうし

    調子

    tình trạng,trạng thái

    ちょうしがわるい

    調子が悪い

    tình trạng xấu

    ちょうしがいい

    調子がいい

    tình trạng tốt

    おちゃ

    お茶

    trà đạo

    すもう

    相撲

    vật sumo

    パチンコ

     

    trò chơi pachinko

    ゴルフ

     

    gôn

    ngày

    もうすぐ

     

    sắp sửa

    だんだん

     

    dần dần

    いちど

    一度

    một lần

    いちども

    一度も

    chưa lần nào

    おかげさまで

     

    Cám ơn (khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)

    かんぱい

    乾杯

    nâng cốc

    じつは

    実は

    sự tình là

    ダイエット

     

    ăn kiêng

    なんかいも

    何回も

    nhiều lần

    しかし

     

    tuy nhiên

    むり「な」

    無理「な」

    quá sức

    からだにいい

    体にいい

    tốt cho sức khỏe

    ケーキ

     

     bánh ga-tô