Nội dung khóa học
Kaiwa N5

    Hiragana

    Kanji

    Ý nghĩa

    おきます

     

    thức dậy

    ねます

    寝ます

    ngủ

    はたらきます

    働きます

    làm việc

    やすみます

    休みます

    nghỉ ngơi

    べんきょうします

    勉強します

    học tập

    おわります

    終わります

    kết thúc

    デパート

     

    cửa hàng bách hóa

    ぎんこう

    銀行

    ngân hàng

    ゆうびんきょく

    郵便局

    bưu điện

    としょかん

    図書館

    thư viện

    びじゅつかん

    美術館

    viện bảo tàng

    でんわばんごう

    電話番号

    số điện thoại

    なんばん

    何番

    số mấy

    いま

    bây giờ

    ~じ

    ~時

    ~giờ

    ~ふん / ~ぷん

    ~分

    ~phút

    はん

    phân nửa

    なんじ

    何時

    mấy giờ

    なんぷん

    何分

    mấy phút

    ごぜん

    午前

    sáng (AM: trước 12 giờ)

    ごご

    午後

    chiều (PM: sau 12 giờ)

    あさ

    sáng

    ひる

    trưa

    ばん

    tối

    よる

    tối

    おととい

     

    ngày hôm kia

    きのう

     

    ngày hôm qua

    きょう

    今日

    hôm nay

    あした

    明日

    ngày mai

    あさって

     

    ngày mốt

    けさ

    今朝

    sáng nay

    こんばん

     

    tối nay

    ゆうべ

     

    tối hôm qua

    やすみ

    休み

    nghỉ ngơi (danh từ)

    ひるやすみ

    昼休み

    nghỉ trưa

    まいあさ

    毎朝

    mỗi sáng

    まいばん

    毎晩

    mỗi tối

    まいにち

    毎日

    mỗi ngày