Hiragana | Kanji | Ý nghĩa |
おきます |
| thức dậy |
ねます | 寝ます | ngủ |
はたらきます | 働きます | làm việc |
やすみます | 休みます | nghỉ ngơi |
べんきょうします | 勉強します | học tập |
おわります | 終わります | kết thúc |
デパート |
| cửa hàng bách hóa |
ぎんこう | 銀行 | ngân hàng |
ゆうびんきょく | 郵便局 | bưu điện |
としょかん | 図書館 | thư viện |
びじゅつかん | 美術館 | viện bảo tàng |
でんわばんごう | 電話番号 | số điện thoại |
なんばん | 何番 | số mấy |
いま | 今 | bây giờ |
~じ | ~時 | ~giờ |
~ふん / ~ぷん | ~分 | ~phút |
はん | 半 | phân nửa |
なんじ | 何時 | mấy giờ |
なんぷん | 何分 | mấy phút |
ごぜん | 午前 | sáng (AM: trước 12 giờ) |
ごご | 午後 | chiều (PM: sau 12 giờ) |
あさ | 朝 | sáng |
ひる | 昼 | trưa |
ばん | 晩 | tối |
よる | 夜 | tối |
おととい |
| ngày hôm kia |
きのう |
| ngày hôm qua |
きょう | 今日 | hôm nay |
あした | 明日 | ngày mai |
あさって |
| ngày mốt |
けさ | 今朝 | sáng nay |
こんばん |
| tối nay |
ゆうべ |
| tối hôm qua |
やすみ | 休み | nghỉ ngơi (danh từ) |
ひるやすみ | 昼休み | nghỉ trưa |
まいあさ | 毎朝 | mỗi sáng |
まいばん | 毎晩 | mỗi tối |
まいにち | 毎日 | mỗi ngày |
Bài 1
Giới thiệu bản thân
0/6
Bài 2
Chào hỏi, chỉ định
0/6
Bài 3
Nơi chốn
0/6
Bài 4
Thời gian
0/6
Bài 5
Di chuyển
0/6
Bài 6
Ngoại động từ
0/6
Bài 7
Cách nói cho-nhận
0/6
Bài 8
Tính từ
0/6
Bài 9
Sở thích - năng lực
0/6
Bài 10
Sự tồn tại của người, vậy
0/6
Bài 11
Lượng từ
0/6
Bài 12
Tính từ trong quá khứ
0/6
Bài 13
Mong muốn cái gì, làm cái gì
0/6
Bài 14
Động từ thể て
0/6
Bài 15
Không được, được làm gì
0/6
Bài 16
Cách sử dụng thể て
0/6
Bài 17
Thể ない
0/6
Bài 18
Động từ khả năng
0/6
Bài 19
Thể た
0/6
Bài 20
Thể thông thường và thể lịch sự
0/6
Bài 21
Nêu lên quan điểm, suy nghĩ
0/6
Bài 22
Định ngữ
0/6
Bài 23
Khi~, lúc~
0/6
Bài 24
Mẫu câu cho, tặng
0/6
Bài 25
Mẫu câu giả định, giả sử
0/6